Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
experimental procedure


noun
the specific techniques used in conducting a particular experiment
Hypernyms:
procedure, process
Hyponyms:
double-blind procedure, double-blind experiment, double-blind study


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.